| Tính năng | Dynasty 14mm | Dynasty 16mm |
|---|---|---|
| Hình dạng | Elongated (dài, tăng reach) | Elongated (dài, tăng reach) |
| Kích thước tổng thể | 16.4" (L) x 7.6" (W) | 16.4" (L) x 7.6" (W) |
| Chiều dài tay cầm | 5.6" | 5.6" |
| Chu vi tay cầm | 4.15" - 4.33" (Medium, grip wrap cao cấp, giảm rung) | 4.15" - 4.33" (Medium, grip wrap cao cấp, giảm rung) |
| Độ dày lõi | 14mm (0.551") - Mỏng, tăng tốc độ vung | 16mm (0.629") - Dày, tăng kiểm soát |
| Trọng lượng trung bình | 7.7oz (7.5 - 7.9oz) | 7.7oz (7.5 - 7.9oz) |
| Bề mặt | 45° T700 Raw Carbon Fiber (triple layer, tăng spin và ma sát) | 45° T700 Raw Carbon Fiber (triple layer, tăng spin và ma sát) |
| Lõi | POWERFLEX với Dual Foam Perimeter | POWERFLEX với Dual Foam Perimeter |
| Quy trình sản xuất | Double thermoforming | Double thermoforming |
| Viền bảo vệ | Edge Guard (bảo vệ bề mặt) | Edge Guard (bảo vệ bề mặt) |
| Twist Weight | 6.15 kg-cm² (ổn định cao) | 6.3 kg-cm² (ổn định cao) |
| Swing Weight | 114 kg-cm² (nhẹ nhàng) | 116 kg-cm² (cân bằng) |
| Màu sắc đặc trưng | Light blue (phiên bản chữ ký Hayden) | Light blue (phiên bản chữ ký Hayden) |
| Chứng nhận | USAP & UPA-A (thi đấu hợp lệ) | USAP & UPA-A (thi đấu hợp lệ) |
| Điểm mạnh | Sức mạnh cao, tốc độ vung nhanh, phù hợp lối chơi tấn công (Hayden sử dụng phiên bản này với tape nặng thêm) | Kiểm soát tốt, độ nảy ổn định, phù hợp dink và volley chính xác |